Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

Tango N4 - Chương 6 - Bài 2: Đau ốm / Bị thương 病気・けが / Sickness / Injury

日本語ひらがなNghĩa
インフルエンザCúm
かぜをひくBị cảm
ねつCơn sốt
体温計たいおんけいNhiệt kế
やけど(する)Phỏng
けが(する)Chấn thương
きずViết thương, vết trầy xước
調子ちょうしTình trạng
おかしいKỳ lạ, buồn cười
具合ぐあいCảm giác
気持ちが悪いきもちがわるいCảm giác khó chịu
倒れるたおれるĐổ sụp, ngã, đổ, ngã bệnh
診るみるKhám (bệnh)
(よこに)なるNằm xuống, nằm ra
ぬるXức, thoa
治すなおすChữa
治るなおるLành, khỏi bệnh, hết bệnh
入院(する)にゅういん(する)Việc nhập viện
退院(する)たいいん(する)Việc ra viện, xuất viện
[お]見まい[お]みまいThăm bệnh
生きるいきるSống
亡くなるなくなるMất, chết
救急車きゅうきゅうしゃXe cấp cứu
歯医者はいしゃNha sỹ
看護師かんごしY tá

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào