Tango N4 - Chương 6 - Bài 1: Cơ thể / Sức khỏe 体・けんこう / Body / Health
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|
髪 | かみ | Tóc |
おでこ | | Trán |
あだ | | Cằm |
ひげ | | Râu |
くちびる | | Môi |
首 | くび | Cổ |
のど | | cổ họng |
肩 | かた | Vai |
うで | | Cánh tay |
ひじ | | Cùi chỏ, khuỷu tay |
背中 | せなか | Lưng |
胃 | い | Dạ dày |
こし | | Thắt lưng |
ひざ | | Đầu gối |
[お]しり | | Mông |
指 | ゆび | Ngón (tay, chân) |
つめ | | Móng |
骨 | ほね | Xương |
血 | ち | Máu |
力 | ちから | Lực, sức mạnh |
身長 | しんちょう | Chiều cao |
体重 | たいじゅう | Cân nặng |
女性 | じょせい | Nữ giới, phụ nữ |
男性 | だんせい | Nam giới, đàn ông |
けんこう(な) | | Sức khỏe (khỏe mạnh) |
じょうぶな | | Bền, chắc, khỏe |
ビタミン | | vitamin |
太る | ふとる | Mập, béo |
やせる | | Ốm, gầy |
ダイエット(する) | | Việc ăn kiêng |
やめる | | Ngưng, bỏ |
気をつける | きをつける | Cẩn thận, giữ gìn |
(のどが)かわく | | Khát, (cổ họng) khô |
(おなかが)すく | | Đói (bụng) |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào