運動(する) | うんどう(する) | Sự vận động, thể dục thể thao |
走る | はしる | Chạy |
歩く | あるく | Đi bộ |
ジョギング(する) | | Môn chạy bộ |
伸ばす | のばす | Duỗi |
試合 | しおい | Trận đấu |
大会 | たいかい | giải đấu, đại hội |
ワールドカップ | | giải vô địch thế giới |
行う | おこなう | Tổ chức |
中止(する) | ちゅうし(する) | Tạm dừng, huỷ |
選手 | せんしゅ | Vận động viên |
チーム | | Đội |
勝つ | かつ | Thắng |
優勝(する) | ゆうしょう(する) | Sự vô địch, chức vô địch |
負ける | まける | Thua |
応援(する) | おうえん(する) | Sự ủng hộ |
コース | | Lộ trình, khóa |
会場 | かいじょう | Hội trường, nơi thi đấu, nơi tổ chức |
スタート(する) | | Điểm xuất phát, sự xuất phát |
失敗(する) | しっぱい(する) | Sự thất bại |
柔道 | じゅうどう | Judo (nhu đạo) |
水泳 | すいえい | Bơi lội |
野球 | やきゅう | Bóng chày |
投げる | なげる | Ném |
スポーツクラブ | | Câu lạc bộ thể thao |
|