Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports
    Tango N4 - Chương 5 - Bài 5: Thể thao スポーツ / Sports
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 運動(する) | うんどう(する) | Sự vận động, thể dục thể thao | 
| 走る | はしる | Chạy | 
| 歩く | あるく | Đi bộ | 
| ジョギング(する) | Môn chạy bộ | |
| 伸ばす | のばす | Duỗi | 
| 試合 | しおい | Trận đấu | 
| 大会 | たいかい | giải đấu, đại hội | 
| ワールドカップ | giải vô địch thế giới | |
| 行う | おこなう | Tổ chức | 
| 中止(する) | ちゅうし(する) | Tạm dừng, huỷ | 
| 選手 | せんしゅ | Vận động viên | 
| チーム | Đội | |
| 勝つ | かつ | Thắng | 
| 優勝(する) | ゆうしょう(する) | Sự vô địch, chức vô địch | 
| 負ける | まける | Thua | 
| 応援(する) | おうえん(する) | Sự ủng hộ | 
| コース | Lộ trình, khóa | |
| 会場 | かいじょう | Hội trường, nơi thi đấu, nơi tổ chức | 
| スタート(する) | Điểm xuất phát, sự xuất phát | |
| 失敗(する) | しっぱい(する) | Sự thất bại | 
| 柔道 | じゅうどう | Judo (nhu đạo) | 
| 水泳 | すいえい | Bơi lội | 
| 野球 | やきゅう | Bóng chày | 
| 投げる | なげる | Ném | 
| スポーツクラブ | Câu lạc bộ thể thao | |
            
            
            
Comments ()