Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

Tango N4 - Chương 5 - Bài 4: Sở thích しゅみ / Hobbies

日本語ひらがなNghĩa
つりViệc câu (cá)
山登りやまのぼりViệc leo núi
キャンプ(する)Việc cắm trại
まんがTruyện tranh
アニメHoạt hình
イラストVẽ minh họa
ゲームGame
茶道さどうTrà đạo
かぶきKabuki (ca vũ kỹ)
おどりĐiệu múa, điệu nhảy
ドラマPhim truyền hình
俳優はいゆうNam diễn viên
きょくBài hát, ca khúc
クラシックNhạc cổ điển
コンサートHòa nhạc
小説しょうせつTiểu thuyết
料理教室りょうりきょうしつLớp dạy nấu ăn
コンテストCuộc thi
楽しむたのしむVui thích, tận hưởng
楽しみ(な)たのしみ(な)Niềm vui, thú vui (vui)
きょうみ(Có ý) thích, quan tâm
録画(する)ろくが(する)Việc thu hình
集めるあつめるSưu tầm, tập hợp

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào