Tango N4 - Chương 5 - Bài 3: Những rắc rối トラブル / Trouble
Tango N4 - Chương 5 - Bài 3: Những rắc rối トラブル / Trouble
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 困る | こまる | Gặp khó khăn, lúng túng |
| わすれ物 | わすれもの | Đồ bỏ quên |
| なくなる | Mất | |
| なくす | Làm mất | |
| 落とす | おとす | Đánh rơi, làm rớt |
| 落ちる | おちる | Rơi, rớt |
| こわれる | Hư, hỏng | |
| 真す | なおす | Sửa |
| やぶれる | Rách | |
| やぶる | Làm rách, xé rách | |
| 汚す | よごす | Làm bẩn |
| 汚れる | よごれる | Bị bẩn |
| わる | Làm bể | |
| われる | Bể, vỡ | |
| 音 | おと | Tiếng động, âm thanh |
| さわぐ | Làm ồn | |
| うるさい | Ồn ào | |
| どろぼう | Tên trộm | |
| ぬすむ | Trộm, cắp | |
| つかまえる | Bắt được | |
| いじめる | Chơi xấu, quấy nhiễu, chọc phá | |
| さわる | Sờ, rờ, đụng vào | |
| ふむ | Dẫm, giậm | |
| 理由 | りゆう | Lý do |
| 原因 | げんいん | Nguyên nhân |
| 110番 | ひっくとおばん | Số 110 (số gọi cảnh sát tại Nhật) |
| 非常口 | ひじょうぐち | Cửa thoát hiểm |
| にげる | Trốn | |
| いやな | Khó chịu | |
| だめな | Không được | |
| いけない | Thôi rồi, hỏng rồi | |
Comments ()