Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers
Tango N4 - Chương 5 - Bài 2: Người yêu 恋人(こいびと) / Lovers
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| デート(する) | Cuộc hẹn hò | |
| 付き合う | つきあう | Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với |
| 連れて行く | つれていく | Dẫn đi |
| 連れて来る | つれてくる | Dẫn đến |
| [お]見合い(する) | [お]みあい(する) | Việc gặp mặt qua mai mối |
| 婚約(する) | こんやく(する) | Việc đính hôn |
| 結婚(する) | けっこん(する) | Việc kết hôn |
| 知らせる | しらせる | Thông báo, cho biết |
| 合図(する) | あいず(する) | Dấu hiệu, sự ra hiệu |
| けんか(する) | Việc cãi nhau | |
| うそ | Lời nói dối | |
| 別れる | わかれる | Chia tay |
| じゃま(な/する) | Sự cản trở (phiền phức) | |
| 彼 | かれ | Anh ấy, người yêu (nam) |
| 彼女 | かのじょ | Cô ấy, người yêu (nữ) |
| きみ | Em (người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người nhỏ) | |
| ぼく | Tôi (dành cho nam nói) | |
| 独身 | どくしん | Độc thân |
| 関係 | かんけい | Mối quan hệ |
| 大事な | だいじな | Quan trọng |
| 特別な | とくべつ | Đặc biệt |