Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication
Tango N4 - Chương 5 - Bài 1: Giao tiếp コミュニケーション / Communication
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| メールアドレス | Địa chỉ e-mail | |
| 返事(する) | へんじ(する) | Thư trả lời, sự hồi âm |
| 知り合う | しりあう | Quen biết |
| 紹介(する) | しょうかい(する) | Sự giới thiệu |
| 合い | あう | Hợp (nhau), phù hợp |
| 相談(する) | そうだん(する) | Sự bàn bạc, trao đổi, tư vấn |
| さんせい(する) | Sự đồng ý | |
| 反対(する) | はんたい(する) | Sự phản đối |
| 訪ねる | たずねる | Thăm viếng |
| 案内(する) | あんない(する) | Sự hướng dẫn |
| あげる | Cho, tặng (ai đó cái gì) | |
| くれる | (Ai đó) cho, tặng | |
| もらう | Nhận | |
| 贈る | おくる | Tặng, gửi tặng, trao gửi |
| 贈り物 | おくもの | Quà tặng |
| [お」祝い | [お」いわい | Lời chúc mừng, sự chúc mừng |
| わたす | Trao, đưa | |
| よろこぶ | Vui mừng | |
| おかげ | Nhờ (ơn, công lao) | |
| かんしゃ(する) | Sự cảm tạ, sự biết ơn | |
| お礼(する) | おれい(する) | Lời cảm ơn |
| あやまる | Xin lỗi | |
| えんりょ(する) | Sự e ngại | |
| 気づく | きづく | Để ý, nhận ra |
| 親友 | しんゆう | Bạn thân |
| せんぱい | Đàn anh, đàn chị | |
| 彼ら | かれら | Họ |
| みんな | Mọi người | |
| 人気 | にんき | Được ưa thích, được hâm mộ |
Comments ()