Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

Tango N4 - Chương 4 - Bài 5: Thế giới 世界(せかい) / The World

日本語ひらがなNghĩa
人口じんこうDân số
おくTrăm triệu
経済けいざいKinh tế
貿易(する)ばうえき(する)Mậu dịch
ゆしゅつ(する)Việc xuất khẩu
ゆにゅう(する)Việc nhập khẩu
原料げんりょうNguyên liệu
石油せきゆDầu
物価ぶっかVật giá
政治せいじChính trị
首相しゅしょうThủ tướng
大統領だいとうりょうTổng thống
平和(な)へいわ(な)Nền hòa bình (hòa bình)
戦争せんそうChiến tranh
文化ぶんかVăn hóa
世界遺産せかいいさんDi sản thế giới
世紀せいきThế kỷ
時代じだいThời đại
国際こくさいQuốc tế
世界中せかいじゅうKhắp thế giới, toàn thế giới

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào