進む | すすむ | Tiến lên |
向かう | むかう | Hướng đến, đi đến |
止める | とめる | Đậu, dừng (xe) |
止まる | とまる | (Xe) dừng, đậu |
運ぶ | はこぶ | Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác |
そうさ(する) | | Việc điều khiển |
回す | まわす | Vặn, xoay |
事故 | じこ | Tai nạn |
(事故に)あう | (じこに)あう | Gặp (tai nạn) |
ぶつかる | | Đụng, tông |
すべる | | Trượt |
安全(な) | あんぜん(な) | Sựu an toàn (an toàn) |
危険(な) | きけん(な) | Sự nguy hiểm (nguy hiểm) |
注意(する) | ちゅうい(する) | Sựu chú ý, lưu ý, nhắc nhở |
赤ちゃん | おかちゃん | Em bé |
故障(する) | こしょう(する) | Sự hư hỏng |
とちゅう | | giữa chừng, đang (trên đường, làm gì đó) |
行き | い/ゆき | lượt đi, vòng đi, chuyến đi |
帰り | かえり | Lượt về, vòng về, chuyến về |
ガソリン | | Xăng |
エンジン | | Động cơ |
信号 | しんごう | Đèn giao thông |
やじるし | | Dấu mũi tên |
キロ | | Km, kg |
|