Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving
Tango N4 - Chương 4 - Bài 4: Lái xe (xe, tàu) 運転する(うんてんする) / Driving
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 進む | すすむ | Tiến lên |
| 向かう | むかう | Hướng đến, đi đến |
| 止める | とめる | Đậu, dừng (xe) |
| 止まる | とまる | (Xe) dừng, đậu |
| 運ぶ | はこぶ | Chuyên chở, vận chuyển, khiêng vác |
| そうさ(する) | Việc điều khiển | |
| 回す | まわす | Vặn, xoay |
| 事故 | じこ | Tai nạn |
| (事故に)あう | (じこに)あう | Gặp (tai nạn) |
| ぶつかる | Đụng, tông | |
| すべる | Trượt | |
| 安全(な) | あんぜん(な) | Sựu an toàn (an toàn) |
| 危険(な) | きけん(な) | Sự nguy hiểm (nguy hiểm) |
| 注意(する) | ちゅうい(する) | Sựu chú ý, lưu ý, nhắc nhở |
| 赤ちゃん | おかちゃん | Em bé |
| 故障(する) | こしょう(する) | Sự hư hỏng |
| とちゅう | giữa chừng, đang (trên đường, làm gì đó) | |
| 行き | い/ゆき | lượt đi, vòng đi, chuyến đi |
| 帰り | かえり | Lượt về, vòng về, chuyến về |
| ガソリン | Xăng | |
| エンジン | Động cơ | |
| 信号 | しんごう | Đèn giao thông |
| やじるし | Dấu mũi tên | |
| キロ | Km, kg | |
Comments ()