Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature
Tango N4 - Chương 4 - Bài 2: Tự nhiên 自然 / Nature
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 地震 | じしん | Động đất |
| 津波 | つなみ | Sóng thấn |
| 太陽 | たいよう | Mặt trời |
| 空 | そら | Bầu trời |
| 月 | つき | Mặt trăng |
| 星 | ほし | Ngôi sao |
| 光る | ひかる | Chiếu sáng |
| 宇宙 | うちゅう | Vũ trụ |
| 空気 | くうき | Không khí |
| 島 | しま | Đảo |
| 海岸 | かいがん | Bờ biển |
| 林 | はやし | Rừng |
| 湖 | みずうみ | Hồ |
| 池 | いけ | Ao |
| 虫 | むし | Sâu, côn trùng |
| 鳥 | とり | Chim |
| 季節 | きせつ | Mùa |
| 紅葉 | こうよう | Lá đỏ |
| [お]花見 | [お]はなみ | Ngắm hoa |
| 咲く | さく | Nở |
| 葉 | は | Lá |
| 技 | えだ | Cành cây |
| 折れる | おれる | Bị gãy |
| 折る | おる | Bẻ gãy |
| 植える | うえる | Trồng |
Comments ()