Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather
Tango N4 - Chương 4 - Bài 1: Thời tiết 天気(てんき) / Weather
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
| 青空 | あおぞら | Bầu trời xanh |
| 晴れる | はれる | (Trời) nắng |
| くもり | Thời tiết âm u, trời âm u | |
| 風 | かぜ | gió |
| 吹く | ふく | Thổi |
| やむ | Tạnh, ngưng | |
| 台風 | たいふう | Bão |
| かみなり | Sấm | |
| レインコート | áo mưa | |
| (かさを)さす | Che (dù) | |
| ぬれる | Bị ướt | |
| 波 | なみ | Sóng |
| 気温 | きおん | Nhiệt độ (thời tiết) |
| 冷える | ひえる | Bị lạnh |
| 比べる | くらべる | So sánh |