Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places
Tango N4 - Chương 3 - Bài 5: Nơi, chỗ 場所(ばしょ) / Places
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 場所 | ばしょ | Nơi, chỗ |
| 駅前 | えきまえ | Trước nhà ga |
| 交番 | こうばん | Đồn (bốt) cảnh sát |
| 市役所 | しやくしょ | Uỷ ban thành phố |
| バス停 | バスてい | Trạm xe buýt |
| 広場 | ひろば | Quảng trường |
| 城 | しろ | Thành, lâu đài |
| 神社 | じんじゃ | Đền thờ Thần đạo |
| 協会 | きょうかい | Nhà thờ |
| 港 | みなと | Cảng |
| 動物園 | どうぶつえん | Sở thú |
| 美術館 | びじゅつかん | Bảo toàn mỹ thuật |
| 遊園地 | ゆうえんち | Khu vực chơi giải trí |
| スキー場 | スキーじょう | Khu(sân) trượt tuyết |
| 温泉 | おんせん | Suối nước nóng |
| 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đậu xe |
| 屋上 | おくじょう | Sân thượng |
| 地下 | ちか | Tầng hầm |
| いなか | Vùng quê | |
| 郊外 | こうがい | Ngoại ô |
| 方言 | ほうげん | Tiếng địa phương, phương ngữ |
| 禁煙(する) | きんえん(する) | Cấm hút thuốc |
| 立入禁止 | たちいりきんし | Cấm vào |
| 通り | とおり | Con đường, đường đi |
| 右側 | みざがわ | Bên phải |
| 間 | あいだ | Khoảng giữa, giữa |
| 真ん中 | まんなか | Chính giữa |
| 向こう | むこう | Bên kia |
| たずねる | Hỏi thăm | |
| 寄る | よる | Ghé |
| (ビルが)できる | (Tòa nhà) được dựng lên | |