| ねだん | | giá cả |
| 上がる | あがる | Tăng |
| バーゲン | | Đợt giảm giá, sự giảm giá |
| 割引 | わりびき | Sự giảm giá, bớt, bán rẻ |
| 無料 | むりょう | Miễn phí |
| 有料 | ゆうりょう | Tốn tiền, tốn phí |
| さいふ | | Ví, bóp |
| レジ | | Quầy tính tiền, quầy thu ngân |
| 計算(する) | けいさん(する) | Sự tính toán |
| 店員 | てんいん | Nhân viên |
| 数える | かぞえる | Đếm |
| 払う | はらう | Trả tiền |
| サイン(する) | | Chữ ký, việc ký tên |
| 足りる | たりる | Đủ |
| [お]つり | | Tiền thối |
| レシート | | Biên lai |
| りょうしゅう書 | りょうしゅうしよ | Hóa đơn |
| ふくろ | | Bao, túi |
| 取りかえる | とりかえる | Đổi |
| さがす | | Tìm |
| えらぶ | | Chọn |
| 包む | つつむ | Gói |
| (お金を)下ろす | (おかねを)おろす | Rút (tiền) |
| 売れる | うれる | Bán chạy |
| 食料品 | しょくりょうひん | Thực phẩm |
| おもちゃ | | Đồ chơi |
| パンフレット | | Tờ rơi quảng cáo (dạng sách mỏng) |
| 日本製 | にほんせい | Hàng (sản xuất tại) Nhật |
| 本物 | ほんもの | Đồ thật, hàng thật |
|