Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping

Tango N4 - Chương 3 - Bài 4: Đi chợ, mua sắm 買い物 / Shopping
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
ねだん | giá cả | |
上がる | あがる | Tăng |
バーゲン | Đợt giảm giá, sự giảm giá | |
割引 | わりびき | Sự giảm giá, bớt, bán rẻ |
無料 | むりょう | Miễn phí |
有料 | ゆうりょう | Tốn tiền, tốn phí |
さいふ | Ví, bóp | |
レジ | Quầy tính tiền, quầy thu ngân | |
計算(する) | けいさん(する) | Sự tính toán |
店員 | てんいん | Nhân viên |
数える | かぞえる | Đếm |
払う | はらう | Trả tiền |
サイン(する) | Chữ ký, việc ký tên | |
足りる | たりる | Đủ |
[お]つり | Tiền thối | |
レシート | Biên lai | |
りょうしゅう書 | りょうしゅうしよ | Hóa đơn |
ふくろ | Bao, túi | |
取りかえる | とりかえる | Đổi |
さがす | Tìm | |
えらぶ | Chọn | |
包む | つつむ | Gói |
(お金を)下ろす | (おかねを)おろす | Rút (tiền) |
売れる | うれる | Bán chạy |
食料品 | しょくりょうひん | Thực phẩm |
おもちゃ | Đồ chơi | |
パンフレット | Tờ rơi quảng cáo (dạng sách mỏng) | |
日本製 | にほんせい | Hàng (sản xuất tại) Nhật |
本物 | ほんもの | Đồ thật, hàng thật |
Comments ()