Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
Tango N4 - Chương 3 - Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) 料理〜作る(りょうり) / Cooking-Making
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 材料 | ざいりょう | Nguyên liệu |
| 半分 | はんぶん | Một nửa, nửa phần |
| はかる | Đo, cân, đong | |
| まぜる | Trộn | |
| 道具 | どうぐ | Vật dụng |
| なべ | Cái nồi | |
| ふた | Cái nắp | |
| [お]皿 | [お]さら | Cái đĩa (đĩa) |
| ちゃわん | Cái chén (bát) | |
| 用意(する) | ようい(する) | Sự chuẩn bị |
| 並ぶ | ならぶ | Xếp hàng |
| 並べる | ならべる | Sắp xếp, bày biện |
| 火 | ひ | Lửa |
| 役く | やく | Nướng, chiên |
| 焼ける | やける | Được nướng / Chiên chín |
| やかん | Cái ấm | |
| わかす | Đun sôi | |
| 温める | あたためる | Làm ấm, hâm nóng |
| 冷やす | ひやす | ướp lạnh, làm lạnh, làm mát |
| (お茶を)入れる | (おらやを)いれる | Cho (trà) vào, châm (trà) |
| くさる | Thối, hôi, hư | |
| すてる | Vứt bỏ | |
| [お]米 | [お]こめ | Gạo, cơm |
| [お]べんとう | Cơm hộp | |
| おかず | Thức ăn, đồ ăn | |
| インスタント食品 | インスタントしょくひん | Thực phẩm ăn liền |
| かんづめ | Đồ hộp | |
| 家事 | かじ | Việc nhà |
Comments ()