Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

Tango N4 - Chương 3 - Bài 2: Món ăn ~ Ăn 料理〜食べる(りょうり) / Cooking-Eating

日本語ひらがなNghĩa
和食わしょくMón Nhật
洋食ようしょくBữa ăn của Tây, món Tây
ステーキThịt bít-tết
ハンバーグThịt nướng ham-bơ-gơ
サラダRau trộn
ケーキBánh kem
メニューThực đơn
食べ放題たべほうだいĂn búp-phê (ăn bao nhiêu tùy thích)
注文(する)ちゅうもん(する)Việc gọi món, đặt hàng
ごちそう(する)Sự chiêu đãi, bữa ăn ngon (thịnh soạn)
アルコールNước uống có cồn, rượu
かんぱい(する)Cụng ly (chúc mừng)
酔うようSay (rượu, xe, tàu)
しょうゆNước tương
ソースNước sốt
(しょうゆを)つけるChấm ( nước tương)
あじVị
(味が)うすい(あじが)うすい(Vị) nhạt, lạt
(味が)こい(あじが)こい(Vị) đậm
にがいĐắng
においMùi
かむNhai, cắn
りょうLượng
残すのこすChừa lại, để lại
残るこのるThừa, còn lại
チャレンジ(する)Sự thử thách

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào