Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

Tango N4 - Chương 3 - Bài 1: Du lịch 旅行(りょこう) / Travel

日本語ひらがなNghĩa
ガイドブックSách hướng dẫn
時こく表じこくひょうBảng giờ (tàu, xe)
計画(する)せいかく(する)Kế hoạch
遠くとおくNơi xa
海外かいがいHải ngoại, nước ngoài
国内こくないQuốc nội, trong nước
景色けしきPhong cảnh, phong sắc
[お]祭り[お]まつりLễ hội
花火はなびPháo hoa
連休れんきゅうKỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục
[お]正月[お]しょうがつTết (ở đây là Tết dương lịch)
旅行社りょこうしゃCông ty du lịch
申し込むもうしこむĐăng ký
シングル(ベッド)Phòng đơn (giường đơn)
予約(する)よやく(する)Việc đặt trước
したく(する)Sự chuẩn bị
空港くうこうSân bay
両替(する)りょうがえ(する)Việc đổi tiền
出発(する)しゅっぱつ(する)Việc xuất phát, khởi hành
到着(する)とうちゃく(する)Việc đến nơi
帰国(する)きこく(する)Việc về nước
旅館りょかんLữ quán (khách sạn kiểu Nhật)
フロントQuầy lễ tân
泊まるとまるTrọ
すごすTrải qua
経験(する)けいけん(する)Kinh nghiệm
見物(する)けんぶつ(する)Việc tham quan
はがきBưu thiếp

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào