ガイドブック | | Sách hướng dẫn |
時こく表 | じこくひょう | Bảng giờ (tàu, xe) |
計画(する) | せいかく(する) | Kế hoạch |
遠く | とおく | Nơi xa |
海外 | かいがい | Hải ngoại, nước ngoài |
国内 | こくない | Quốc nội, trong nước |
景色 | けしき | Phong cảnh, phong sắc |
[お]祭り | [お]まつり | Lễ hội |
花火 | はなび | Pháo hoa |
連休 | れんきゅう | Kỳ nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ liên tục |
[お]正月 | [お]しょうがつ | Tết (ở đây là Tết dương lịch) |
旅行社 | りょこうしゃ | Công ty du lịch |
申し込む | もうしこむ | Đăng ký |
シングル(ベッド) | | Phòng đơn (giường đơn) |
予約(する) | よやく(する) | Việc đặt trước |
したく(する) | | Sự chuẩn bị |
空港 | くうこう | Sân bay |
両替(する) | りょうがえ(する) | Việc đổi tiền |
出発(する) | しゅっぱつ(する) | Việc xuất phát, khởi hành |
到着(する) | とうちゃく(する) | Việc đến nơi |
帰国(する) | きこく(する) | Việc về nước |
旅館 | りょかん | Lữ quán (khách sạn kiểu Nhật) |
フロント | | Quầy lễ tân |
泊まる | とまる | Trọ |
すごす | | Trải qua |
経験(する) | けいけん(する) | Kinh nghiệm |
見物(する) | けんぶつ(する) | Việc tham quan |
はがき | | Bưu thiếp |
|