| 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
| パソコン | | Máy vi tính |
| ソフト | | Phần mềm |
| 書類 | しょるい | Hồ sơ |
| ファイル | | Bìa hồ sơ |
| 入カ(する) | にゅうりょく(する) | Việc đánh máy, nhập (dữ liệu) |
| ほんやく(する) | | Công việc dịch thuật, biên dịch |
| 通訳(する) | つうやく(する) | Công việc phiên dịch, thông dịch |
| 方法 | ほうほう | Phương pháp |
| しかた | | Phương pháp, cách làm |
| 慣れる | なれる | Quen |
| (うまく)いく | | Suôn sẻ, tiến hành (thuận lợi) |
| 成功(する) | せいこう(する) | Sự thành công |
| たのむ | | Nhờ, yêu cầu |
| 手伝う | てつだう | giúp đỡ |
| 残業(する) | ざんぎょう(する) | Việc làm ngoài giờ |
| むり(な) | | Việc khó khăn (không thể) |
| 急ぐ | いそぐ | Gấp rút, vội vàng |
| 昼休み | ひるやすみ | giờ nghỉ trưa |
| 休けい(する) | きゅうけい(する) | Việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao |
| 忘年会 | ぼうねんかい | Tiệc tất niên |
| 公務員 | こうむいん | Công chức, nhân viên nhà nước |
| 弁護士 | べんごし | Luật sư |
| 工場 | こうじょう | Nhà máy, xưởng |
| 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
|