Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②
Tango N4 - Chương 2 - Bài 5: Công việc ② 仕事 ②(しごと) / Work ②
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
| パソコン | Máy vi tính | |
| ソフト | Phần mềm | |
| 書類 | しょるい | Hồ sơ |
| ファイル | Bìa hồ sơ | |
| 入カ(する) | にゅうりょく(する) | Việc đánh máy, nhập (dữ liệu) |
| ほんやく(する) | Công việc dịch thuật, biên dịch | |
| 通訳(する) | つうやく(する) | Công việc phiên dịch, thông dịch |
| 方法 | ほうほう | Phương pháp |
| しかた | Phương pháp, cách làm | |
| 慣れる | なれる | Quen |
| (うまく)いく | Suôn sẻ, tiến hành (thuận lợi) | |
| 成功(する) | せいこう(する) | Sự thành công |
| たのむ | Nhờ, yêu cầu | |
| 手伝う | てつだう | giúp đỡ |
| 残業(する) | ざんぎょう(する) | Việc làm ngoài giờ |
| むり(な) | Việc khó khăn (không thể) | |
| 急ぐ | いそぐ | Gấp rút, vội vàng |
| 昼休み | ひるやすみ | giờ nghỉ trưa |
| 休けい(する) | きゅうけい(する) | Việc nghỉ giải lao, giờ nghỉ giải lao |
| 忘年会 | ぼうねんかい | Tiệc tất niên |
| 公務員 | こうむいん | Công chức, nhân viên nhà nước |
| 弁護士 | べんごし | Luật sư |
| 工場 | こうじょう | Nhà máy, xưởng |
| 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
Comments ()