Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①
Tango N4 - Chương 2 - Bài 4: Công việc ① 仕事 ①(しごと) / Work ①
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| つとめる | Làm việc | |
| 給料 | きゅうりょう | Lương |
| ボーナス | Tiền thưởng | |
| 貯金(する) | ちょきん(する) | Việc tiết kiệm |
| 受付 | うけつけ | Tiếp tân, quầy tiếp tân |
| 名刺 | めいし | Danh thiếp |
| 営業(する) | えいぎゅう(する) | Việc kinh doanh |
| あいさつ(する) | Lời chào hỏi | |
| 会議(する) | かいぎ(する) | Cuộc họp, buổi họp |
| ミーティング | Cuộc họp, gặp gỡ, bàn bạc | |
| 意見 | いけん | Ý kiến |
| アイディア | Ý tưởng | |
| スケジュール | Thời khóa biểu, lịch trình | |
| 出張(する) | しゅっちょう(する) | Chuyến công tác |
| もどる | Quay lại | |
| もどす | Trả lại | |
| 本社 | ほんしゃ | Trụ sở chính |
| 社長 | しゃちょう | Giám đốc |
| ルール | Luật lệ, quy định | |
| 規則 | きそく | Quy tắc |
| 決まる | きまる | Được quyết định |
| 決める | きめる | Quyết định |
| きょか(する) | Sự cho phép | |
| (はんこを)押す | (はんこを)おす | Đóng (dấu) |
| ちこく(する) | Sự trễ giờ | |
Comments ()