Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying

Tango N4 - Chương 2 - Bài 3: Việc học 勉強 / Studying
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
考える | かんがえる | Suy nghĩ, nghĩ |
辞典 | じてん | Từ điển |
調べる | しらべる | Tra, tìm |
たしかめる | Kiểm tra, xác nhận | |
予習(する) | よしゅう(する) | Việc học trước, sự chuẩn bị bài |
復習(する) | ふくしゅう(する) | Việc ôn tập |
思い出す | おもいだす | Nhớ ra |
じゅく | Lớp học thêm, lớp luyện thi | |
やる | Làm | |
がんばる | Cố gắng | |
字 | じ | Chữ, chữ viết |
ふりがな | Phiên âm | |
メモ(する) | Việc ghi chép | |
文法 | ぶんぽう | Văn phạm, ngữ pháp |
説明(する) | せつめい(する) | Việc giải thích, phần giải thích |
発音(する) | はつおん(する) | Việc phát âm |
会話(する) | かいわ(する) | Cuộc nói chuyện, đoạn hội thoại |
足す | たす | Thêm vào, cộng |
役に立ちつ | やくにたちつ | Có ích |
勉強中 | べんきょうちょう | Đang học |
Comments ()