Tango N4 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N4 - Chương 2 - Bài 1: Trường học 学校 / School

日本語ひらがなNghĩa
小学校しょうがっこうTrường tiểu học (cấp I)
中学校ちゅうがっこうTrường trung học cơ sở (cấp II)
高校こうこうTrường trung học phổ thông (cấp III)
ようち園ようちえんMẫu giáo
専門学校せんもんがっこうTrường dạy nghề
入学(する)にゅうがく(する)Sự nhập học, vào trường
卒業(する)そつぎょう(する)Sự tốt nghiệp
教育(する)きょういく(する)Việc giáo dục, nền giáo dục
生徒せいとHọc sinh
授業じゅぎょうgiờ học, tiết học
始まるはじまるĐược bắt đầu, (~) bắt đầu
始めるはじめるBắt đầu (~)
質問(する)しっもん(する)Câu hỏi
答えるこたえるTrả lời
数学すうがくToán học
歴史れきしLịch sử
地理ちりĐịa lý
テキストSách học, sách giáo khoa
開くひらくMở, lật
プリントBài giảng (giáo viên soạn sẵn phát cho sinh viên)
おもてMặt trước
テストBài kiểm tra
通うかようĐi (học), chỉ hành động lui tới thường xuyên
せいせきThành tích học tập
てんĐiểm
まるKhoanh tròn (maru: ý là đúng, đạt)
作文さくぶんBài văn
(勉強が)できる(べんきょうが)できる(Học) được, (học) giỏi
易しいやさしいDễ, đơn giản
かんたんなĐơn giản
まちがえるSai, nhầm
チェック(する)Sự kiểm tra, việc kiểm tra
熱心なねっしんなNhiệt tình
やさしいHiền, tử tế
きびしいNghiêm khắc
まじめなNghiêm túc, chăm chỉ
えらいCao quý, ưu tú
せつびThiết bị
ベルChuông

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào