起きる | おきる | Thức dậy |
起こす | おこす | Đánh thức |
早起き(する) | はやおき(する) | Việc dậy sớm |
ねぼう(する) | | Việc ngủ nướng, ngủ dậy trể |
みがく | | Đánh, chải |
ケータイ | | Điện thoại di động |
鳴る | なる | Reo, kêu, reng |
ごみ | | Rác |
びん | | Bình, chai (thủy tinh) |
カン | | Vỏ lon, vỏ đồ hộp |
ペットボトル | | Chai nhựa |
リサイクル | | Tái sử dụng, tái chế |
出す | だす | Đổ (rác) |
出る | でる | Ra khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện |
もえる | | Đốt được |
せっけん | | Xà bông, xà phòng |
シャンプー (する) | | Dầu gội đầu |
せんたく機 | せんたくき | Máy giặt |
せんたく物 | せんたくもの | Đồ giặt |
クリーニング | | Tiệm giặt ủi |
タオル | | Khăn |
かわかす | | Phơi, hong, làm cho khô |
(タオルが)かわく | | (Khăn) khô |
えさ | | Mồi, thức ăn cho vật nuôi |
世話(する) | せわ(する) | Chăm sóc |
るす | | Sự vắng nhà |
宅配便 | たくはいびん | Bưu phẩm, chuyển phát |
とどく | | Được gửi đến, đến nơi |
とどける | | Đem đến, phát (hàng hóa) |
日記 | にっき | Nhật ký |
ねむる | | Ngủ |
生活(する) | せいかつ(する) | Sinh hoạt, cuộc sống |
暮らす | くらす | Sống, sinh sống |
習慣 | しゅうかん | Thói quen |
|