Tango N4 - Chương 1 - Bài 5: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night
Tango N4 - Chương 1 - Bài 5: Từ sáng đến tối 朝から夜まで / From Morning until Night
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 起きる | おきる | Thức dậy |
| 起こす | おこす | Đánh thức |
| 早起き(する) | はやおき(する) | Việc dậy sớm |
| ねぼう(する) | Việc ngủ nướng, ngủ dậy trể | |
| みがく | Đánh, chải | |
| ケータイ | Điện thoại di động | |
| 鳴る | なる | Reo, kêu, reng |
| ごみ | Rác | |
| びん | Bình, chai (thủy tinh) | |
| カン | Vỏ lon, vỏ đồ hộp | |
| ペットボトル | Chai nhựa | |
| リサイクル | Tái sử dụng, tái chế | |
| 出す | だす | Đổ (rác) |
| 出る | でる | Ra khỏi, rời đi, xuất phát, xuất hiện |
| もえる | Đốt được | |
| せっけん | Xà bông, xà phòng | |
| シャンプー (する) | Dầu gội đầu | |
| せんたく機 | せんたくき | Máy giặt |
| せんたく物 | せんたくもの | Đồ giặt |
| クリーニング | Tiệm giặt ủi | |
| タオル | Khăn | |
| かわかす | Phơi, hong, làm cho khô | |
| (タオルが)かわく | (Khăn) khô | |
| えさ | Mồi, thức ăn cho vật nuôi | |
| 世話(する) | せわ(する) | Chăm sóc |
| るす | Sự vắng nhà | |
| 宅配便 | たくはいびん | Bưu phẩm, chuyển phát |
| とどく | Được gửi đến, đến nơi | |
| とどける | Đem đến, phát (hàng hóa) | |
| 日記 | にっき | Nhật ký |
| ねむる | Ngủ | |
| 生活(する) | せいかつ(する) | Sinh hoạt, cuộc sống |
| 暮らす | くらす | Sống, sinh sống |
| 習慣 | しゅうかん | Thói quen |
Comments ()