Tango N4 - Chương 1 - Bài 4: Phòng 部屋(へや) / Room
Tango N4 - Chương 1 - Bài 4: Phòng 部屋(へや) / Room
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
和室 | わしつ | Phòng kiểu Nhật |
たたみ | Chiếu | |
押し入れ | おしいれ | Tủ âm tường |
ふとん | Nệm, chăn đắp | |
ガラス | Kính | |
カーテン | Màn cửa | |
すみ | Góc | |
家具 | かぐ | Gia dụng |
たな | Kệ | |
組み立てる | くみたてる | Lắp ráp |
引き出し | ひきだし | Ngăn kéo |
片づける | かたづける | Dọn dẹp |
片づく | かたづく | Được dọn dẹp, ngăn nắp |
整理(する) | せいり(する) | Sự sắp xếp |
動かす | うごかす | Dịch chuyển, di chuyển |
動く | うごく | Chuyển động, hoạt động |
花びん | かびん | Bình hoa |
カレンダー | Lịch | |
ポスター | áp phích | |
かざる | Trang hoàng, trang trí | |
はる | Dán | |
(絵を)かける | (えを)かける | Treo (tranh) |
(カレンダーが)かかる | (Lịch) được treo, có treo | |
(いすに)かける | Ngồi (xuống ghế) | |
暖房 | だんぼう | Máy sưởi |
上げる | あげる | Nâng lên, tăng lên |
電源 | でんげん | Ổ cắm điện |
(電気を)つける | (でんきを)つける | Bật (điện), mở (đèn) |
(テレビが)つく | (Tivi) mở, bật | |
消す | けす | Tắt (cái gì đó) |
消える | きえる | (Cái gì đó) tắt |