アパート | | Phòng trọ, căn hộ chung cư |
マンション | | Chung cư cao tầng, căn hộ chung cư |
家賃 | やちん | Tiền nhà |
管理人 | かんりにん | Người quản lý |
住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
建てる | たてる | Xây, xây dựng |
建つ | たつ | Được xây, được dựng lên |
立てる | たてる | Dựng, để đứng |
立つ | たつ | Đứng |
ひっこし(する) | | Việc dọn nhà, chuyển chỗ ở |
うつす | | Được chuyển sang |
うつる | | Được chuyển sang |
自宅 | じたく | Nhà riêng |
お宅 | おたく | Nhà riêng (kính ngữ) |
訪問(する) | ほうもん(する) | Sự thăm viếng, chuyến viếng thăm |
招待(する) | しょうたい(する) | Lời mời, sự chiêu đãi |
近所 | きんじょ | Hàng xóm, láng giềng, gần nhà |
周り | まわり | Xung quanh |
げんかん | | Lối vào nhà |
入り口(入口) | いりぐち(いりぐち) | Cửa vào |
(かぎを)かける | | Khóa (cửa) |
(かぎが)かかる | | (Cửa) khóa |
かべ | | Tường |
ろう下 | ろうか | Hành lang |
台所 | だいところ | Nhà bếp, phòng bếp |
水道 | すいどう | Nước máy, hệ thống nước máy |
ガス | | Ga |
|