Tango N4 - Chương 1 - Bài 3: Nhà 家(いえ) / Home

Tango N4 - Chương 1 - Bài 3: Nhà 家(いえ) / Home
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
アパート | Phòng trọ, căn hộ chung cư | |
マンション | Chung cư cao tầng, căn hộ chung cư | |
家賃 | やちん | Tiền nhà |
管理人 | かんりにん | Người quản lý |
住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
建てる | たてる | Xây, xây dựng |
建つ | たつ | Được xây, được dựng lên |
立てる | たてる | Dựng, để đứng |
立つ | たつ | Đứng |
ひっこし(する) | Việc dọn nhà, chuyển chỗ ở | |
うつす | Được chuyển sang | |
うつる | Được chuyển sang | |
自宅 | じたく | Nhà riêng |
お宅 | おたく | Nhà riêng (kính ngữ) |
訪問(する) | ほうもん(する) | Sự thăm viếng, chuyến viếng thăm |
招待(する) | しょうたい(する) | Lời mời, sự chiêu đãi |
近所 | きんじょ | Hàng xóm, láng giềng, gần nhà |
周り | まわり | Xung quanh |
げんかん | Lối vào nhà | |
入り口(入口) | いりぐち(いりぐち) | Cửa vào |
(かぎを)かける | Khóa (cửa) | |
(かぎが)かかる | (Cửa) khóa | |
かべ | Tường | |
ろう下 | ろうか | Hành lang |
台所 | だいところ | Nhà bếp, phòng bếp |
水道 | すいどう | Nước máy, hệ thống nước máy |
ガス | Ga | |
Comments ()