Tango N4 - Chương 1 - Bài 2: Gia đình 家族(かぞく) / Family
Tango N4 - Chương 1 - Bài 2: Gia đình 家族(かぞく) / Family
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夫 | おっと | Người chồng, chồng tôi |
| つま | Người vợ, vợ tôi | |
| 両親 | リょうしん | Cha mẹ |
| むすこ | Con trai | |
| むすめ | Con gái | |
| お子さん | おこさん | Con (kính ngữ) |
| 祖父 | そふ | Ông tôi |
| 祖母 | そぼ | Bà tôi |
| まご | Cháu | |
| おじ | Bác tôi, chú tôi, cậu tôi | |
| おば | Bác tôi, cô tôi, dì tôi | |
| 親せき | しんせき | Bà con, họ hàng |
| ペット | Thú cưng, vật nuôi | |
| 似る | にる | giống nhau, tương tự nhau |
| (心配を)かける | しんぱいかける | Làm cho (lo lắng), gây (lo lắng) |
| しかる | La, mắng, rầy | |
| ほめる | Khen, khen ngợi | |
| 飼う | かう | Nuôi (thú) |