たった今 | たったいま | Vừa mới, mới tức thì |
今にも | いまにも | Ngay bây giờ |
もうすぐ | | Sớm |
さっき | | Lúc nãy |
このごろ | | Gần đây, dạo này |
最近 | さいきん | Gần đây |
この間 | このあいだ | Gần đây, cách đây không lâu |
今度 | こんど | Lần này, lần tới |
いつでも | | Khi nào cũng, bất kỳ lúc nào |
いつか | | Một lúc nào đó, một ngày nào đó |
しょうらい | | Tương lai |
むかし | | Ngày xưa |
ある日 | あるひ | Một ngày nọ |
昼間 | ひるま | Ban ngày |
夕方 | ゆうがた | Chiều tối |
夜中 | よなか | Đêm, khuya |
明日 | あす | Ngày mai |
おととい | | Hôm kia, ngày kia |
ゆうべ | | Tối hôm qua |
今夜 | こんや | Tối nay |
今週 | こんしゅう | Tuần này |
今月 | こんげつ | Tháng này |
再来週 | さらいしゅう | Tuần tới nữa (2 tuần sau) |
再来月 | さちいげつ | Tháng tới nữa (2 tháng sau) |
再来年 | さらいねん | Năm tới nữa (2 năm sau) |
おととし | | Năm kia |
毎週 | まいしゅう | Mỗi tuần, hàng tuần |
毎月 | まいつき | Mỗi tháng, hàng tháng |
毎年 | まいとし | Mỗi năm, hàng năm |
平日 | へいじつ | Ngày thường (chỉ thứ Hai ~ thứ Sáu) |
最初 | さいしょ | Trước tiên, lúc đầu |
最中 | さいちゅう | giữa chừng, trong lúc |
最後 | さいご | Cuối cùng |
先に | さきに | (Làm gì đó) trước |
|