Tango N4 - Chương 1 - Bài 1: Thời gian 時間(じかん) / Time

Tango N4 - Chương 1 - Bài 1: Thời gian 時間(じかん) / Time

日本語ひらがなNghĩa
たった今たったいまVừa mới, mới tức thì
今にもいまにもNgay bây giờ
もうすぐSớm
さっきLúc nãy
このごろGần đây, dạo này
最近さいきんGần đây
この間このあいだGần đây, cách đây không lâu
今度こんどLần này, lần tới
いつでもKhi nào cũng, bất kỳ lúc nào
いつかMột lúc nào đó, một ngày nào đó
しょうらいTương lai
むかしNgày xưa
ある日あるひMột ngày nọ
昼間ひるまBan ngày
夕方ゆうがたChiều tối
夜中よなかĐêm, khuya
明日あすNgày mai
おとといHôm kia, ngày kia
ゆうべTối hôm qua
今夜こんやTối nay
今週こんしゅうTuần này
今月こんげつTháng này
再来週さらいしゅうTuần tới nữa (2 tuần sau)
再来月さちいげつTháng tới nữa (2 tháng sau)
再来年さらいねんNăm tới nữa (2 năm sau)
おととしNăm kia
毎週まいしゅうMỗi tuần, hàng tuần
毎月まいつきMỗi tháng, hàng tháng
毎年まいとしMỗi năm, hàng năm
平日へいじつNgày thường (chỉ thứ Hai ~ thứ Sáu)
最初さいしょTrước tiên, lúc đầu
最中さいちゅうgiữa chừng, trong lúc
最後さいごCuối cùng
先にさきに(Làm gì đó) trước

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào