Tango N3 - Chương 9 - Bài 5: Một năm của Nhật Bản 日本の1年 / A Year in Japan

Tango N3 - Chương 9 - Bài 5: Một năm của Nhật Bản 日本の1年 / A Year in Japan
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
祝日 | しゅくじつ | Ngày nghỉ lễ |
年末年始 | ねんまつねんし | Đầu năm cuối năm |
元日 | がんじつ | Ngày mùng một tết |
迎える | むかえる | Đón |
年賀状 | ねんがじょう | Thiếp chúc mừng năm mới |
お年玉 | おとしだま | Tiền mừng tuổi |
成人の日 | せいじんのひ | Ngày lễ trưởng thành |
ひな祭り | ひなまつり | Ngày lễ búp bê Hina |
ゴールデンウィーク | Tuần lễ vàng | |
子どもの日 | こどものひ | Ngày trẻ em |
母の日 | ははのひ | Ngày của Mẹ |
父の日 | ちちのひ | Ngày của Bố |
海の日 | うみのひ | Ngày của Biển |
敬老の日 | けいろうのひ | Ngày Kính lão |
体育の日 | たいいくのひ | Ngày Thể dục thể thao |
もともと | Vốn dĩ | |
七五三 | しちごさん | Ngày lễ Shichi-go-san |
大みそか | おおみそか | Đêm giao thừa |
Comments ()