Tango N3 - Chương 9 - Bài 4: Thay đổi như thế nào? どう変わる? / Change in what way?
Tango N3 - Chương 9 - Bài 4: Thay đổi như thế nào? どう変わる? / Change in what way?
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 状態 | じょうたい | Trạng thái, tình trạng |
| 変化(する) | へんか(する) | Sự thay đổi |
| 一定(する) | いってい(する) | Sự ổn định |
| 観察(する) | かんさつ(する) | Sự quan sát |
| 次第に | しだいに | Dần dần |
| じょじょに | Dần dần, từ từ | |
| だんだん[と] | Dần dần | |
| ますます | Càng ngày càng, càng hơn | |
| すっかり | Hẳn, thực sự, hoàn toàn | |
| 一気に | いっきに | Bỗng, một lèo |
| 一度に | いちどに | Cùng một lúc, đồng loạt |
| いっぺんに | Cùng một lúc, đồng loạt | |
| いつの間にか | いつのまにか | Lúc nào không hay |
| 温暖化 | おんだんか | Hiện tượng trái đất ấm dần |
| えいきょう(する) | Sự ảnh hưởng | |
| 変な | へんな | Lạ, bất thường |
Comments ()