Tango N3 - Chương 9 - Bài 3: Ngày nóng và ngày lạnh 暑い日と寒い日 / Hot Days and Cold Days

Tango N3 - Chương 9 - Bài 3: Ngày nóng và ngày lạnh 暑い日と寒い日 / Hot Days and Cold Days

Tango N3 - Chương 9 - Bài 3: Ngày nóng và ngày lạnh 暑い日と寒い日 / Hot Days and Cold Days

日本語ひらがなNghĩa
蒸し暑いむしあついNóng ẩm, oi bức
温度計おんどけいNhiệt kế
プラスDương, tăng
マイナスÂm, giảm
凍るこおるĐóng băng
こおりBăng, đá
冷えるひえるLạnh, cóng
けっこうKhá
非常なひじょうなRất
夏日なつびNgày hè nhiệt độ trên 25 độ
真夏日まなつびNgày hè nóng trên 30 độ
猛暑日もうしょびNgày hè cực nóng trên 35 độ
冬日ふゆびNgày đông nhiệt độ thấp nhất dưới âm
真冬日まふゆびNgày đông hàn nhiệt độ cao nhất dưới âm
暖冬だんとうMùa đông ấm
冷夏れいかMùa hè mát
せっかくChẳng mấy khi, được

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào