Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

Tango N3 - Chương 9 - Bài 2: Thời tiết ngày mai 明日の天気 / Tomorrow's Weather

日本語ひらがなNghĩa
予想(する)よそう(する)Dự đoán
予報(する)よほう(する)Dự báo
湿度しつどĐộ ẩm
湿気しっけHơi ẩm, độ ẩm, ẩm ướt
くもるMây mù, trời mây
あらしBão, giông tố
強風きょうふうgió to
大雨おおあめMưa to
折りたたみ傘おりたたみがさÔ gấp, dù xếp
(傘を)さす(かさを)さすChe (ô)
にわか雨にわかあめMưa rào
突然とつぜんBỗng nhiên
とたん[に]Vừa mới
ぬれるBị ướt, ướt
あっという間あっというまChẳng mấy chốc, loáng một cái
止むやむTạnh, ngớt
ところどころChỗ này chỗ kia
積もるつもるTích tụ, chất đống, phủ
快晴かいせいTrời trong xanh
かがやくSáng lung linh, sáng lấp lánh
まぶしいChói, chói lóa
のちSau
当たるあたるTrúng, đúng
ふるさとQuê, quê hương

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào