Tango N3 - Chương 9 - Bài 1: Tự nhiên 自然 / Nature

Tango N3 - Chương 9 - Bài 1: Tự nhiên 自然 / Nature
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
豊かな | ゆたかな | Phong phú |
資源 | しげん | Nguồn tài nguyên |
種類 | しゅるい | Loài, chủng loại |
枯れる | かれる | Héo, tàn |
散る | ちる | Rơi, rụng |
草 | くさ | Cỏ |
種 | たね | Hạt |
浮かぶ | うかぶ | Nổi, trôi |
太陽 | たいよう | Mặt trời |
現れる | あらわれる | Xuất hiện |
沈む | しずむ | Chìm, lặn |
薄暗い | うすぐらい | Tối mờ, nhập nhoạng tối |
穴 | あな | Lỗ, hốc hang, hố |
ほる | Đào | |
うめる | Lấp, chôn | |
土 | つち | Đất |
岩 | いわ | Đá |
丘 | おか | Đồi |
火山 | かざん | Núi lửa |
想像(する) | そうぞう(する) | Sự tưởng tượng |
見上げる | みあげる | Nhìn lên |
見下ろす | みおろす | Nhìn xuống |
ほえる | Sủa, kêu | |
しっぽ | Đuôi | |
さびる | Han gỉ | |
Comments ()