Tango N3 - Chương 8 - Bài 5: Bệnh viện 病院 / Hospital
Tango N3 - Chương 8 - Bài 5: Bệnh viện 病院 / Hospital
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 患者 | かんじゃ | Bệnh nhân |
| 診察(する) | しんさつ(する) | Khám |
| 検査(する) | けんさ(する) | Sự xét nghiệm |
| 治療(する) | ちりょう(する) | Điều trị, chữa |
| 健康診断 | けんこうしんだん | Khám sức khỏe |
| 内科 | ないか | Khoa nội, nội khoa |
| 外科 | げか | Khoa ngoại, ngoại khoa |
| 小児科 | しょうにか | Khoa nhi, nhi khoa |
| 保険 | ほけん | Bảo hiểm |
| 保険証 | ほけんしょう | Thẻ bảo hiểm |
| 効く | きく | Hiệu lực, có tác dụng |
| 注射(する) | ちゅうしゃ(する) | Tiêm |
| おんぶ(する) | Cõng | |
| だっこ(する) | Bế | |
| 栄養 | えいよう | Dinh dưỡng, bổ dưỡng |
| 回復(する) | かいふく(する) | Sự hồi phục |
| 証明(する) | しょうめい(する) | Sự chứng minh |
| そっと(する) | Khẽ khàng, nhẹ nhàng | |
| じっと(する) | Đứng im, im tư thế | |
| 手術(する) | しゅじゅつ(する) | Phẫu thuật, mổ |
| 包帯 | ほうたい | Băng bó |
| 巻く | まく | Quấn |
| 長生き(する) | ながいき(する) | Sự sống lâu |
Comments ()