Tango N3 - Chương 8 - Bài 3: Triệu chứng 症状 / Symptoms
Tango N3 - Chương 8 - Bài 3: Triệu chứng 症状 / Symptoms
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| アレルギー | Dị ứng | |
| 花粉症 | かふんしょう | Dị ứng phấn hoa |
| うがい(する) | Súc miệng, súc họng | |
| 手洗い | てあらい | Rửa tay |
| くしゃみ(する) | Hắt xì hơi | |
| 鼻水 | はなみず | Nước mũi |
| マスク | Khẩu trang | |
| つらい | Mệt mỏi, khó chịu | |
| かゆい | Ngứa | |
| かゆみ | Sự ngứa ngáy | |
| かく | Gãi | |
| こする | Dụi | |
| (肩が)こる | (かたが)こる | (Vai) đau mỏi |
| 肩こり | かたこり | Chứng đau mỏi vai |
| だるい | Uể oải | |
| だるさ | Sự uể oải | |
| マッサージ(する) | Sự xoa bóp, đấm bóp, mát-xa | |