Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

Tango N3 - Chương 8 - Bài 2: Có dấu hiệu gì? 何のサイン? / What Sign ?

日本語ひらがなNghĩa
調子ちょうしTình trạng, cảm giác
あくび(する)Ngáp
しゃっくり(する)Nấc
よだれDớt dãi, nước miếng
にきびMụn trứng cá
気になるきになるBận tâm
気にするきにするBận tâm, lo lắng
白髪しらがTóc bạc
抜くぬくNhổ
生えるはえるMọc
しみVết nám
しわNếp nhăn
日焼け(する)ひやけ(する)Cháy nắng
きずVết thương
酔っぱらうよっぱらうSay, say rượu
酔っぱらいよっぱらいKẻ say rượu
ぺこぺこなCồn cào
からからなKhát khô
ダイエットĂn kiêng
カロリーCa-lo, lượng ca-lo
控えるひかえるTránh
ついBiết thế mà cứ

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào