Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body

Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body

Tango N3 - Chương 8 - Bài 1: Cơ thể 体 / Body

日本語ひらがなNghĩa
身長しんちょうChiều cao
伸びるのびるPhát triển
測るはかるĐo
体重たいじゅうCân nặng, thể trọng
体重計たいじゅうけいCân, cân sức khỏe
体温たいおんThân nhiệt
ひたいTrán
血液けつえきMáu
血液型けつえきがたNhóm máu
心臓しんぞうTim
あせMồ hôi
いきHơi thở
ため息ためいきThở dài
皮ふひふDa
顔色かおいろSắc mặt
睡眠すいみんgiấc ngủ
まぶたMí mắt
丈夫なじょうぶなKhỏe, dẻo dai
歯科医しかいNha sỹ
虫歯むしばRăng sâu
はだかCởi truồng, trần truồng
裸足はだしChân trần, chân đất

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào