気に入る | きにいる | Thích, ưa |
お気に入り | おきにいり | Thích, ưa |
芸術 | げいじゅつ | Nghệ thuật |
絵画 | かいが | Hội họa, tranh vẽ |
才能 | さいのう | Tài năng, năng khiếu |
けいこ(する) | | Việc học (thường chỉ các môn ngoại khóa) |
アニメ | | Phim hoạt hình anime |
読書(する) | どくしょ(する) | Việc đọc sách |
おすすめ | | Lời khuyên, tiến cử |
ストーリー | | Câu chuyện |
シリーズ | | Tuyển tập, sê-ri |
名作 | めいさく | Tác phẩm nổi tiếng, tác phẩm xuất sắc |
登場(する) | とうじょう(する) | Sự xuất hiện |
好奇心 | こうきしん | Hiếu kỳ, tò mò |
コンクール | | Cuộc thi, giải thưởng (thường về âm nhạc, hội họa, điện ảnh) |
出品(する) | しゅっぴん(する) | Đưa tác phẩm đi tham dự |
演奏(する) | えんそう(する) | Sự biểu diễn |
イヤホン | | Tai nghe, dây nghe |
講演会 | こうえんかい | Buổi diễn thuyết |
サークル | | Câu lạc bộ |
|