Tango N3 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích 趣味 / Hobbies

Tango N3 - Chương 7 - Bài 5: Sở thích 趣味 / Hobbies
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
気に入る | きにいる | Thích, ưa |
お気に入り | おきにいり | Thích, ưa |
芸術 | げいじゅつ | Nghệ thuật |
絵画 | かいが | Hội họa, tranh vẽ |
才能 | さいのう | Tài năng, năng khiếu |
けいこ(する) | Việc học (thường chỉ các môn ngoại khóa) | |
アニメ | Phim hoạt hình anime | |
読書(する) | どくしょ(する) | Việc đọc sách |
おすすめ | Lời khuyên, tiến cử | |
ストーリー | Câu chuyện | |
シリーズ | Tuyển tập, sê-ri | |
名作 | めいさく | Tác phẩm nổi tiếng, tác phẩm xuất sắc |
登場(する) | とうじょう(する) | Sự xuất hiện |
好奇心 | こうきしん | Hiếu kỳ, tò mò |
コンクール | Cuộc thi, giải thưởng (thường về âm nhạc, hội họa, điện ảnh) | |
出品(する) | しゅっぴん(する) | Đưa tác phẩm đi tham dự |
演奏(する) | えんそう(する) | Sự biểu diễn |
イヤホン | Tai nghe, dây nghe | |
講演会 | こうえんかい | Buổi diễn thuyết |
サークル | Câu lạc bộ | |
Comments ()