Tango N3 - Chương 7 - Bài 4: Ăn diện おしゃれ / Fashionable
Tango N3 - Chương 7 - Bài 4: Ăn diện おしゃれ / Fashionable
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 夏物 | なつもの | Đồ mùa hè |
| 冬物 | ふゆもの | Đồ mùa đông |
| 上着 | うわぎ | Áo khoác |
| 婦人服 | ふじんふく | Quần áo nữ |
| 紳士服 | しんしふく | Quần áo nam |
| ジーンズ | Quần bò, quần jeans | |
| パンツ | Quần | |
| イヤリング | Hoa tai (xỏ lỗ tai) | |
| ネックレス | Dây chuyền | |
| 宝石 | ほうせき | Đá quý |
| スカーフ | Khăn quàng mỏng | |
| 手袋 | てぶくろ | Găng tay |
| マフラー | Khăn choàng | |
| [お]化粧(する) | [お]けしょう(する) | Trang điểm |
| 口紅 | くちべに | Son |
| まつ毛 | まつげ | Lông mi |
| ほほ | Má | |
| つめ | Móng | |
| 香水 | こうすい | Nước hoa |
| 古着 | ふるぎ | Quần áo cũ |
| 革 | かわ | Da |
| ベルト | Thắt lưng, dây lưng | |
| そで | Tay áo | |
| ショップ | Cửa hàng, shop | |
Comments ()