Tango N3 - Chương 7 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion
Tango N3 - Chương 7 - Bài 3: Thời trang ファッション / Fashion
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| おしゃれ(な / する) | Sự ăn diện, sành điệu (diện, sang trọng) | |
| 好む | このむ | Thích, chuộng |
| 好み | このみ | Sở thích, gu |
| 流行(する) | りゅうこう(する) | Sự thịnh hành, lưu hành, mốt |
| はやり | Thịnh hành, mốt | |
| カタログ | Sách mẫu (hàng hóa, quần aó) | |
| サンプル | Mẫu | |
| 探す | さがす | Tìm |
| 似合う | にあう | Hợp |
| ぴったり(する) | Sự vừa khít, phù hợp | |
| 高級(な) | こうきゅう(な) | Sự cao cấp (cao cấp) |
| ブランド | Hàng hiệu | |
| 本物 | ほんもの | Đồ thật |
| にせ物 | にせもの | Hàng giả |
| 保証(する) | ほしょう(する) | Sự bảo đảm |
| バーゲンセール | Bán hạ giá | |
| 取り替える | とりかえる | Thay, đổi |
| はめる | Đeo, xỏ | |
| 外す | はずす | Tháo, rời |
| カット(する) | Việc cắt (tóc) | |
| パーマ | Uốn (tóc) | |
| 染める | そめる | Nhuộm |
| サイズ | Cỡ | |
Comments ()