Tango N3 - Chương 7 - Bài 2: Thể thao スポーツ / Sports
Tango N3 - Chương 7 - Bài 2: Thể thao スポーツ / Sports
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 競争(する) | きょうそう(する) | Sự cạnh tranh |
| 活躍(する) | かつやく(する) | Hoạt động tích cực |
| ウェア | Quần áo, trang phục | |
| ける | Đá | |
| ホームラン | Đánh bóng ra ngoài sân | |
| 打つ | うつ | Đánh |
| 前半 | ぜんはん | Hiệp đầu, nửa đầu |
| ポイント | Điểm | |
| 引き分け | ひきわけ | Hòa |
| 運動会 | うんどうかい | Ngày hội thể thao |
| 大声 | おおごえ | Tiếng to, hô to, hò hét |
| 思い切り | おもいきり | Hạ quyết tâm |
| ペース | Tốc độ | |
| ゴール(する) | Đích | |
| 拍手(する) | はくしゅ(する) | Vỗ tay |
| ライバル | Đối thủ | |
| 握手(する) | あくしゅ(する) | Bắt tay |
| 惜しい | おしい | Tiếc, đáng tiếc |
| すばやい | Nhanh nhẹn | |
| 体操(する) | たいそう(する) | Thể dục |
| トレーニング(する) | Luyện tập | |
| 日課 | にっか | Việc thường làm hàng ngày |
| キャプテン | Đội trưởng | |
| プロ | Chuyên nghiệp | |
| プレー(する) | Chơi | |
| ファン | fan hâm mộ | |
| 引退(する) | いんたい(する) | Sự giải nghệ, rút lui |
| 水着 | みずぎ | Quần áo tắm, quần áo bơi |
Comments ()