Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel
Tango N3 - Chương 7 - Bài 1: Du lịch 旅行 / Travel
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 日にち | ひにち | Ngày |
| 日帰り | ひがえり | Đi về trong ngày |
| 泊まり | とまり | Trọ, nghỉ |
| 宿泊(する) | しゅくはく(する) | Sự trọ, nghỉ |
| 滞在(する) | たいざい(する) | Ở, lưu trú |
| 団体 | だんたい | Đoàn |
| ツアー | Chuyến du lịch | |
| あちこち | Đó đây, khắp nơi | |
| 観光(する) | かんこう(する) | Sự du lịch, tham quan |
| 費用 | ひよう | Phí, chi phí |
| 予算 | よさん | Kinh phí, ngân sách |
| 集合(する) | しゅうごう(する) | Sự tập trung, tập hợp |
| 解散(する) | かいさん(する) | Sự giải tán |
| 旅館 | りょかん | Lữ khách (khách sạn kiểu Nhật) |
| 五つ星ホテル | いつつぼしホテル | Khách sạn 5 sao |
| 満室 | まんしつ | Hết phòng |
| チェックイン(する) | Thủ tục nhận phòng | |
| 近づく | ちかづく | Đến gần |
| 取り消す | とりけす | Hủy |
| 追加(する) | ついか(する) | Sự bổ sung, thêm |
| 持ち物 | もちもの | Đồ mang đi |
| 足りる | たりる | Đủ |
| スーツケース | Va li | |
| 使用(する) | しよう(する) | Việc sử dụng |
| 船旅 | ふなたび | Du lịch tàu thủy |
| 時差 | じさ | Chênh lệch múi giờ |
| 両替(する) | りょうがえ(する) | Sự đổi tiền |
| ドル | Đô la Mỹ | |
| 来日(する) | らいにち(する) | Đến Nhật Bản |
Comments ()