Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

Tango N3 - Chương 6 - Bài 5: Bằng máy vi tính パソコンで / Using Computers

日本語ひらがなNghĩa
画面がめんMàn hình
件名けんめいChủ đề
受信(する)じゅしん(する)Việc nhận (thư, e-mail)
送信(する)そうしん(する)Việc gửi (thử, e-mail)
返信(する)へんしん(する)Việc trả lời (thư, e-mail)
やり取り(する)やりとり(する)Sự trao đổi, xử lý
入力(する)にゅうりょく(する)Sự đánh máy, gõ, nhập
変換(する)へんかん(する)Sự chuyển đổi
改行(する)かいぎょう(する)Sự xuống dòng
見直すみなおすXem lại
変更(する)へんこう(する)Sự thay đổi
画像がぞうHình ảnh, ảnh
挿入(する)そうにゅう(する)Sự chèn
添付(する)てんぷ(する)Sự đính kèm
削除(する)さくじょ(する)Sự xóa bỏ
保存(する)ほぞん(する)Lưu
新規作成(する)しんきさくせい(する)Sự lập mới, làm mới
完了(する)かんりょう(する)Sự hoàn thành, hoàn tất
ブログTrang blog
マウスChuột máy tính
クリック(する)Sự nhấp chuột, kích chuột
プロバイダーNhà cung cấp mạng
ダウンロード(する)Sự tải xuống
ノートパソコンMáy tính xách tay

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào