勤務(する) | きんむ(する) | Sự làm việc |
事務 | じむ | Việc văn phòng |
担当(する) | たんとう(する) | Sự phụ trách |
営業(する) | えいぎょう(する) | Kinh doanh (thường chỉ hoạt động mua bán của doanh nghiệp) |
経営(する) | けいえい(する) | Kinh doanh (nói chung) |
広告(する) | こうこく(する) | Việc quảng cáo |
出版(する) | しゅっぱん(する) | Sự xuất bản |
制作(する) | せいさく(する) | Việc sản xuất, làm, chế tác |
通訳(する) | つうやく(する) | Sự phiên dịch, thông dịch |
精算(する) | せいさん(する) | Sự tính toán |
(予定を)立てる | (よていを)たてる | Lên, lập (dự định) |
長期 | ちょうき | Trường kỳ, dài hạn |
日程 | にってい | Lịch trình |
ずらす | | Đẩy, dời qua một bên, đổi lịch |
延期(する) | えんき(する) | Sự hoãn, hoãn lại |
携帯(する) | けいたい(する) | Sự mang theo, cầm theo |
協力(する) | きょうりょく(する) | Sự hợp tác |
省略(する) | しょうりゃく(する) | Sự tóm lược, lược bớt |
積む | つむ | Tích lũy, chống chất |
成長(する) | せいちょう(する) | Sự trưởng thành |
かせぐ | | Kiếm tiền |
|