Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships
Tango N3 - Chương 6 - Bài 3: Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationships
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 上司 | じょうし | Cấp trên, sếp |
| 部下 | ぶか | Cấp dưới, nhân viên |
| 先輩 | せんぱい | Bậc đàn anh, người đi trước |
| 肩書き | かたがき | Chức vụ |
| アドバイス(する) | Lời khuyên | |
| ひとこと | Đôi lời | |
| 同僚 | どうりょう | Đồng nghiệp |
| 同期 | どうき | Cùng đợt, cùng kỳ |
| 休暇 | きゅうか | Nghỉ, nghỉ phép |
| オフ | Nghỉ, tắt | |
| 責任 | せきにん | Trách nhiệm |
| プレッシャー | Áp lực | |
| 不満(な) | ふまん(な) | Bất mãn, không hài lòng |
| 命令(する) | めいれい(する) | Lệnh, mệnh lệnh |
| 指示(する) | しじ(する) | Chỉ thị |
| 苦労(する) | くろう(する) | Sự khó chịu, vất vả |
| くたくたな | Rã rời, rệu rã | |
| ミス(する) | Lỗi | |
| 報告(する) | ほうこく(する) | Báo cáo |
| 飲み会 | のみかい | Buổi ăn uống, buổi nhậu |
| 歓迎会 | かんげいかい | Tiệc đón chào, liên hoan |
| 飲み放題 | のみほうだい | Uống thoải mái |
| つぐ | Rót | |