受付 | うけつけ | Quầy lễ tân |
ミーティング(する) | | Cuộc họp |
話し合う | はなしあう | Nói chuyện với nhau, bàn |
調整(する) | ちょうせい(する) | Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp |
能力 | のうりょく | Năng lực |
役割 | やくわり | Vai trò |
もうかる | | Lời lãi, có lời |
通勤(する) | つうきん(する) | Sự đi làm (chỉ việc đi và về) |
早退(する) | そうたい(する) | Sự về sớm |
無断 | むだん | Không xin phép |
社会人 | しゃかい人 | Người đi làm |
一人ひとり | ひとりひとり | Từng người từng người |
印鑑 | いんかん | Con dấu |
インタビュー(する) | | Sự phỏng vấn |
アンケート | | Cuộc điều tra, khảo sát, thăm dò |
回答(する) | かいとう(する) | Sự trả lời, hồi đáp |
ノック(する) | | Gõ cửa |
月末 | げつまつ | Cuối tháng |
確かめる | たしかめる | Kiểm tra lại, xác nhận |
確かに | たしかに | Chắc là, đúng là |
とっくに | | Đã, từ lâu rồi |
失業(する) | しつぎょう(する) | Sự thất nghiệp |
|